Có 2 kết quả:

屡败屡战 lǚ bài lǚ zhàn ㄅㄞˋ ㄓㄢˋ屢敗屢戰 lǚ bài lǚ zhàn ㄅㄞˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to keep on fighting despite continual setbacks (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to keep on fighting despite continual setbacks (idiom)

Bình luận 0