Có 2 kết quả:
屡败屡战 lǚ bài lǚ zhàn ㄅㄞˋ ㄓㄢˋ • 屢敗屢戰 lǚ bài lǚ zhàn ㄅㄞˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep on fighting despite continual setbacks (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep on fighting despite continual setbacks (idiom)
Bình luận 0